Công nghệ thông tin - Alle 591 ETFs tổng quan

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Cổ phiếu2,854 Bio.
-
Tiger ETF0,49Công nghệ thông tinINDXX US Tech Top 10 Index - KRW - Benchmark TR Net8/4/202120.580,1000
Cổ phiếu2,074 Bio.
-
Tiger ETF0,49Công nghệ thông tinPHLX / Semiconductor8/4/202115.160,364,3328,62
Samsung KODEX Semicon ETF
091160.KQ
KR7091160002
Cổ phiếu594,518 tỷ
-
KODEX0,45Công nghệ thông tinKRX Semicon Index - KRW - Benchmark TR Gross27/6/200629.191,411,429,75
Cổ phiếu566,041 tỷ
-
Tiger ETF0,45Công nghệ thông tinFnGuide Semiconductor TOP10 Index - KRW - Benchmark TR Gross10/8/20219.228,481,359,14
Mirae Asset Tiger IT ETF
139260.KQ
KR7139260004
Cổ phiếu477,44 tỷ
-
Tiger ETF0,40Công nghệ thông tinKOSPI 200 Information Technology - KRW5/4/201124.562,870,777,74
Cổ phiếu418,053 tỷ
-
KODEX0,09Công nghệ thông tinMVIS US Listed Semiconductor 25 Index - Benchmark TR Net30/6/202119.425,635,2429,35
Cổ phiếu285,116 tỷ
-
ACE0,45Công nghệ thông tinSolactive Global Semiconductor TOP4 Plus Index - KRW - Benchmark TR Net15/11/202222.314,643,7814,69
Cổ phiếu272,664 tỷ
-
Tiger ETF0,49Công nghệ thông tinPHLX US AI Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net26/11/20247.915,0000
MIRAE ASSET TIGER SEMICON ETF
091230.KQ
KR7091230003
Cổ phiếu210,991 tỷ
-
Tiger ETF0,46Công nghệ thông tinKRX Semicon Index - KRW - Benchmark TR Gross26/6/200630.151,661,429,75
Cổ phiếu196,966 tỷ
-
NH-Amundi0,45Công nghệ thông tinFnGuide K-Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Gross30/7/20219.104,371,259,32
Cổ phiếu159,517 tỷ
-
Tiger ETF0,57Công nghệ thông tinPHLX Semiconductor Sector Index - KRW - South Korean Won - Benchmark TR Net19/4/202214.001,8300
Cổ phiếu128,893 tỷ
-
KODEX0,39Công nghệ thông tiniSelect AI Power Core Equipment Index - KRW - Benchmark Price Return9/7/20248.994,171,4016,26
Cổ phiếu120,215 tỷ
-
Tiger ETF0,49Công nghệ thông tinMirae Asset Global Innovative Bluechip Top 10 Index - Benchmark TR Net29/8/202313.673,668,2325,87
Mirae Asset Tiger Software ETF
157490.KQ
KR7157490004
Cổ phiếu100,092 tỷ
-
Tiger ETF0,40Công nghệ thông tinFnGuide Software Index - KRW - Benchmark TR Gross16/5/20127.682,111,4317,42
Cổ phiếu98,782 tỷ
-
KODEX0Công nghệ thông tinFnGuide System Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Gross30/7/20218.024,221,4210,34
Cổ phiếu91,665 tỷ
-
KODEX0,39Công nghệ thông tiniSelect AI Semiconductor Core Equipment Index - KRW - Benchmark TR Net21/11/20237.676,143,1923,14
Cổ phiếu77,719 tỷ
-
Tiger ETF0Công nghệ thông tinMorningstar Exponential Technologies Index - KRW - Benchmark TR Net1/8/201714.862,0300
Cổ phiếu71,354 tỷ
754.292,2
Vanguard0,09Công nghệ thông tinMSCI US IMI 25/50 Information Technology26/1/2004520,508,5036,02
Cổ phiếu60,179 tỷ
-
KODEX0,49Công nghệ thông tinKRX Semiconductor Leverage Index - KRW - Benchmark TR Gross22/10/20247.272,1300
Cổ phiếu59,857 tỷ
5,635 tr.đ.
SPDR0,09Công nghệ thông tinS&P Technology Select Sector16/12/1998198,537,2527,84
Cổ phiếu59,743 tỷ
-
E Fund 0,45Công nghệ thông tinSSE Science and Technology Innovation Board 50 Index - Benchmark TR Gross28/9/20201,045,7158,17
Cổ phiếu55,233 tỷ
-
Tiger ETF0,45Công nghệ thông tiniSelect AI Semiconductor Core Process Index - KRW - Benchmark TR Gross21/11/20237.274,393,5924,32
Cổ phiếu48,317 tỷ
-
Capital0,26Công nghệ thông tin ICE BofA 15+ Year US TECHNOLOGY & ELECTRONICS Index - TWD - Benchmark TR Net8/12/201732,0700
CSOP Hang Seng TECH Index ETF
3033.HK
HK0000642568
Cổ phiếu40,723 tỷ
-
CSOP1,04Công nghệ thông tinHang Seng Tech Index28/8/20204,812,4817,21
Cổ phiếu37,876 tỷ
-
Tiger ETF0,50Công nghệ thông tinFactSet China Semiconductor Index - CNY - Benchmark TR Net6/8/20216.866,663,0547,35
Cổ phiếu34,231 tỷ
-
Global X0,59Công nghệ thông tinFactSet Japan Semiconductor Index. - JPY - Benchmark TR Gross24/9/20211.399,371,5114,18
Cổ phiếu34,009 tỷ
-
Cathay0,56Công nghệ thông tinPHLX / Semiconductor23/4/201933,714,3028,72
Cổ phiếu30,877 tỷ
-
KODEX0,15Công nghệ thông tinKOSPI 200 Information Technology - KRW25/9/20209.571,060,777,73
Cổ phiếu28,608 tỷ
-
Tiger ETF0,49Công nghệ thông tinIndxx Global Cloud Computing Index3/12/202010.382,044,8532,64
Cổ phiếu27,573 tỷ
-
Tiger ETF0,49Công nghệ thông tinFactSet JapanSemiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net19/9/20239.850,0100
Cổ phiếu27,482 tỷ
-
KODEX0,30Công nghệ thông tinKEDI US Tech 1 Trillion Dollar Company Focus Index - KRW - Benchmark Price Return10/9/202410.464,5912,6030,06
Cổ phiếu24,559 tỷ
-
KODEX0Công nghệ thông tinKorea Taiwan IT Premier Index - KRW - Benchmark TR Net11/6/201821.481,111,5212,13
Cổ phiếu23,932 tỷ
-
Hanwha0,50Công nghệ thông tinNasdaq-100 Technology Sector Index - Benchmark TR Net13/12/201729.808,675,6231,71
Cổ phiếu23,456 tỷ
-
ChinaAMC0,60Công nghệ thông tinChina Securities Semiconductor Chip Index - CNY - Benchmark TR Gross20/1/20201,2500
Cổ phiếu23,147 tỷ
-
Hanwha0,50Công nghệ thông tinSolactive Japan Semiconductor Materials and Equipment Index - JPY - Benchmark TR Net31/8/202310.423,742,8917,75
Cổ phiếu22,122 tỷ
-
ChinaAMC0,65Công nghệ thông tinHang Seng Internet Technology Index - CNY - Benchmark TR Gross26/1/20210,4500
Cổ phiếu20,703 tỷ
-
KODEX0,25Công nghệ thông tinTechnology Select Sector Index1/8/202312.294,098,2531,48
Cổ phiếu20,622 tỷ
-
Tiger ETF0,49Công nghệ thông tinFnGuide Semiconductor TOP10 Index - KRW - Benchmark TR Gross23/7/20244.082,2100
Nippon India ETF Nifty IT
ITBEES.NS
INF204KB15V2
Cổ phiếu19,943 tỷ
-
Nippon0,22Công nghệ thông tinNifty IT Index - INR - Benchmark TR Net26/6/202039,216,9727,28
Cổ phiếu18,637 tỷ
-
ICBC0,52Công nghệ thông tinChina Securities Hong Kong Stock Connect Technology Index - CNY - Benchmark TR Gross30/6/20221,1800
VanEck Semiconductor ETF
SMH
US92189F6768
Cổ phiếu18,025 tỷ
7,51 tr.đ.
VanEck0,35Công nghệ thông tinMVIS US Listed Semiconductor 255/5/2000201,414,4425,20
Cổ phiếu17,414 tỷ
-
Tiger ETF0,49Công nghệ thông tinFactSet TSMC Value Chain Index - KRW - Benchmark TR Net4/4/202312.907,945,0220,46
Cổ phiếu16,582 tỷ
917.231,1
iShares0,39Công nghệ thông tinRussell 1000 Technology RIC 22.5/45 Capped Index15/5/2000135,768,4231,61
TSE Growth 250 ETF
2516.T
JP3048700003
Cổ phiếu16,553 tỷ
-
Simplex0,50Công nghệ thông tinTSE Mothers Index31/1/2018497,313,3821,63
Samsung KODEX IT ETF
266370.KQ
KR7266370006
Cổ phiếu15,694 tỷ
-
KODEX0,45Công nghệ thông tinKRX IT Hardware - KRW28/3/201714.197,011,099,89
Cổ phiếu15,209 tỷ
-
Tiger ETF0,69Công nghệ thông tinKOSPI 200 Index12/5/201619.540,9000
Cổ phiếu14,748 tỷ
-
iShares0,25Công nghệ thông tinHang Seng Tech Index14/9/202010,302,4817,20
Fubon Taiwan Technology ETF
0052.TW
TW0000052000
Cổ phiếu13,442 tỷ
-
Fubon0,19Công nghệ thông tinFubon Taiwan Technology Index - - Benchmark TR Gross28/8/2006159,452,8715,65
Cổ phiếu11,813 tỷ
-
Capital0,40Công nghệ thông tinTaiwan Semiconductor Income Index - TWD - Taiwan Dollar - Benchmark TR Net29/5/202315,852,2913,41
Cổ phiếu11,677 tỷ
-
NEXT FUNDS0,42Công nghệ thông tinNikkei Semiconductor Stock Index - JPY - Benchmark TR Gross3/6/20241.249,072,1716,31
E Fund Hang Seng TECH Index ETF
513010.SS
CNE100004T20
Cổ phiếu11,639 tỷ
-
E Fund 0,25Công nghệ thông tinHang Seng Tech Index18/5/20210,692,6419,69
Cổ phiếu11,229 tỷ
-
Hanwha0,01Công nghệ thông tiniSelect US Tech10 Index - KRW - Benchmark TR Net18/7/202315.062,1211,9732,95
Cổ phiếu11,095 tỷ
-
Global X0,41Công nghệ thông tinPHLX / Semiconductor11/4/20231.331,083,9421,86
Cổ phiếu11,067 tỷ
-
Tiger ETF0,35Công nghệ thông tinKRX CSI Korea-China Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net22/12/202215.115,6100
Cổ phiếu10,75 tỷ
459.805,6
Fidelity0,08Công nghệ thông tinMSCI USA IMI Information Technology 25/50 Index21/10/2013154,816,6427,76
Cổ phiếu10,434 tỷ
-
Guotai0,60Công nghệ thông tinChina Exchange Services Semiconductor Chip Industry Index Yield - CNY - Benchmark TR Gross16/5/20191,1700
iShares Semiconductor ETF
SOXX
US4642875235
Cổ phiếu9,985 tỷ
3,889 tr.đ.
iShares0,35Công nghệ thông tinNYSE Semiconductor Index - Benchmark TR Gross10/7/2001172,584,0426,32
Cổ phiếu9,824 tỷ
6,49 tr.đ.
iShares0,41Công nghệ thông tinS&P North American Expanded Technology Software Index10/7/200187,298,8644,77
Cổ phiếu9,799 tỷ
-
Invesco1,05Công nghệ thông tinNasdaq Technology Market Cap Weighted Index - CNY - Chinese Renminbi - Benchmark TR Gross19/7/20231,2600
Cổ phiếu9,563 tỷ
-
Capital0,33Công nghệ thông tinTIP Customized Taiwan Tech High Dividend and Growth Index - TWD - Benchmark TR Gross24/4/20248,391,8811,92
Cổ phiếu9,273 tỷ
-
Hanwha0,50Công nghệ thông tiniSelect US Tech10 Index - KRW - Benchmark TR Net18/7/202318.842,5600
Cổ phiếu9,002 tỷ
-
iShares0,15Công nghệ thông tinS&P 500 CAPPED 35/20 INFORMATION TECHNOLOGY NTR20/11/201528,649,3029,44
Cổ phiếu8,848 tỷ
-
KODEX0,25Công nghệ thông tinKRX CSI Korea-China Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net22/12/202215.176,7900
Cổ phiếu8,782 tỷ
-
KODEX0,45Công nghệ thông tinDow Jones Taiwan Technology Dividend 30 Index - KRW - Benchmark Price Return23/7/20248.040,161,5711,92
Cổ phiếu8,645 tỷ
-
KoAct0,50Công nghệ thông tin11/3/20258.859,1900
Cổ phiếu8,2 tỷ
-
E Fund 0,60Công nghệ thông tinCSI Science & Tech Innovation & Entrepreneurship 50 Index - CNY - Benchmark TR Gross28/6/20210,525,6832,54
Cổ phiếu7,746 tỷ
-
Tiger ETF0,77Công nghệ thông tinKRX Information Technology Index - KRW - Benchmark TR Gross28/11/20237.751,721,078,76
Cổ phiếu7,63 tỷ
-
KBStar ETF0,05Công nghệ thông tinKOSPI 200 Information Technology - KRW7/12/201714.804,170,968,23
Cổ phiếu7,597 tỷ
118,034 tr.đ.
Direxion0,75Công nghệ thông tinNYSE Semiconductor Index - Benchmark TR Gross11/3/201010,3000
Cổ phiếu7,253 tỷ
-
Invesco0,60Công nghệ thông tinCSI Hong Kong Stock Connect Technology Index - Benchmark TR Gross21/6/20210,6500
Cổ phiếu7,113 tỷ
66,729 tr.đ.
Direxion1,03Công nghệ thông tinNYSE Semiconductor Index - USD - Benchmark TR Gross11/3/20103,5300
Cổ phiếu6,679 tỷ
-
KODEX0Công nghệ thông tin1/2/202314.177,602,1313,48
MIDAS MIDAS Japan Tech Active ETF
488290.KQ
KR7488290008
Cổ phiếu6,628 tỷ
-
Midas Funds0Công nghệ thông tin6/8/202419.719,3000
HSBC Hang Seng Tech UCITS ETF
HSTE.L
IE00BMWXKN31
Cổ phiếu6,316 tỷ
-
HSBC0,50Công nghệ thông tinHang Seng Tech Index9/12/202053,162,4216,74
Cổ phiếu6,316 tỷ
-
KOSEF0,49Công nghệ thông tinSolactive K-Semiconductor North America Supply Chain - KRW - Benchmark TR Net23/7/20247.518,7200
Cổ phiếu5,479 tỷ
-
CSOP1,78Công nghệ thông tinHang Seng TECH Index - HKD9/12/20202,1200
Cổ phiếu5,308 tỷ
-
Hanwha0,50Công nghệ thông tiniSelect Global HBM Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net22/9/202215.202,391,5510,92
Cổ phiếu4,842 tỷ
-
Fubon0,44Công nghệ thông tinNYSE FactSet Taiwan Core Semiconductor Index - TWD - Benchmark Price Return10/6/202114,343,6317,47
Cổ phiếu4,346 tỷ
-
SinoPac1,02Công nghệ thông tinCSI All Index - CNY - Benchmark TR Net23/3/20217,973,3834,77
Hang Seng TECH Index ETF
3032.HK
HK0000640323
Cổ phiếu4,112 tỷ
-
Hang Seng0,69Công nghệ thông tinHang Seng Tech Index4/9/20204,992,4216,74
iShares Global Tech ETF
IXN
US4642872919
Cổ phiếu4,103 tỷ
374.868,6
iShares0,41Công nghệ thông tinS&P Global 1200 Information Technology 4.5/22.5/45 Capped Index - Benchmark TR Net12/11/200173,006,1926,15
Cổ phiếu3,859 tỷ
-
Xtrackers0,25Công nghệ thông tinMSCI World Information Technology 20/35 Custom Index - USD9/3/201681,158,0729,02
Cổ phiếu3,809 tỷ
22,679 tr.đ.
GraniteShares1,06Công nghệ thông tinNVIDIA Corporation13/12/202236,9400
Cổ phiếu3,668 tỷ
-
NH-Amundi0,45Công nghệ thông tinFnGuide Semiconductor Core Process Tech Index - KRW - Benchmark TR Gross27/2/20245.674,4900
Cổ phiếu3,288 tỷ
-
ChinaAMC0,20Công nghệ thông tinSSE Science and Technology Innovation Board 100 Index - CNY - Benchmark TR Gross8/11/20230,9300
Cổ phiếu3,032 tỷ
-
E Fund 0,20Công nghệ thông tinChina Securities Cloud Computing and Big Data Subject Index - CNY - Benchmark TR Gross29/3/20211,105,6455,35
Cổ phiếu3,027 tỷ
-
Hwabao0,60Công nghệ thông tinChina Securities Technology Leading Index - CNY - Benchmark TR Gross22/7/20191,2500
Cổ phiếu2,935 tỷ
-
Kiwoom0,39Công nghệ thông tinSolactive K-Tech Top 10 Index - KRW - Benchmark Price Return31/10/20239.814,321,1410,38
Cổ phiếu2,839 tỷ
262.857
First Trust0,60Công nghệ thông tinISE Cloud Computing Index5/7/201196,257,4026,48
Cổ phiếu2,828 tỷ
426.411,1
Invesco0,40Công nghệ thông tinS&P 500 Equal Weighted / Information Technology -SEC1/11/200631,994,6723,00
Cổ phiếu2,754 tỷ
185.453,9
iShares0,46Công nghệ thông tinMorningstar Exponential Technologies Index19/3/201554,052,5722,00
Cổ phiếu2,718 tỷ
-
Harvest0,60Công nghệ thông tinChina Securities Software Service Index - CNY - Benchmark TR Gross29/1/20210,7800
Cổ phiếu2,669 tỷ
-
KoAct0,50Công nghệ thông tin14/5/20245.967,911,1012,49
Cổ phiếu2,537 tỷ
223.705,8
First Trust0,57Công nghệ thông tinNASDAQ-100 Technology Sector Index19/4/2006163,975,5732,06
Cổ phiếu2,473 tỷ
135.575,1
First Trust0,50Công nghệ thông tinNASDAQ Technology Dividend Index14/8/201269,494,4221,43
Cổ phiếu2,469 tỷ
-
Kiwoom0,40Công nghệ thông tinSolactive Global Power Semiconductor Index - Benchmark Price Return21/12/20235.502,471,5018,65
Cổ phiếu2,317 tỷ
-
SOL0,45Công nghệ thông tinFnGuide Semiconductor Price Return Index - KRW - Benchmark TR Gross25/4/20239.770,022,5421,65
Cổ phiếu2,312 tỷ
5,938 tr.đ.
YieldMax0,99Công nghệ thông tin22/2/202419,9200
MIRAE ASSET TIGER KOSDAQ150IT ETF
261060.KQ
KR7261060008
Cổ phiếu2,268 tỷ
-
Tiger ETF0Công nghệ thông tinKOSDAQ 150 Index - KRW15/12/201611.416,261,9118,03
Cổ phiếu2,255 tỷ
34,061 tr.đ.
GraniteShares1,50Công nghệ thông tin21/8/20231,3500
1
2
3
4
5
...
6