| Cổ phiếu | 3,264 Bio. | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | INDXX US Tech Top 10 Index - KRW - Benchmark TR Net | 8/4/2021 | 25.426,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,53 Bio. | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | PHLX / Semiconductor | 8/4/2021 | 20.906,23 | 5,19 | 35,46 |
| Cổ phiếu | 1,004 Bio. | - | Tiger ETF | 0,09 | Công nghệ thông tin | Hang Seng TECH Index - Benchmark TR Net | 14/12/2020 | 8.344,59 | 2,72 | 18,21 |
| Cổ phiếu | 729,454 tỷ | - | KODEX | 0,45 | Công nghệ thông tin | KRX Semicon Index - KRW - Benchmark TR Gross | 27/6/2006 | 36.966,56 | 2,15 | 13,93 |
| Cổ phiếu | 701,1 tỷ | - | Tiger ETF | 0,45 | Công nghệ thông tin | FnGuide Semiconductor TOP10 Index - KRW - Benchmark TR Gross | 10/8/2021 | 11.865,43 | 2,26 | 13,81 |
| Cổ phiếu | 585,718 tỷ | - | Tiger ETF | 0,40 | Công nghệ thông tin | KOSPI 200 Information Technology - KRW | 5/4/2011 | 32.035,67 | 1,13 | 10,78 |
| Cổ phiếu | 482,836 tỷ | - | KODEX | 0,09 | Công nghệ thông tin | MVIS US Listed Semiconductor 25 Index - Benchmark TR Net | 30/6/2021 | 27.428,65 | 6,49 | 36,39 |
| Cổ phiếu | 379,616 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | PHLX US AI Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net | 26/11/2024 | 11.520,00 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 370,323 tỷ | - | KODEX | 0,39 | Công nghệ thông tin | iSelect AI Power Core Equipment Index - KRW - Benchmark Price Return | 9/7/2024 | 15.291,74 | 2,78 | 25,90 |
| Cổ phiếu | 328,119 tỷ | - | ACE | 0,45 | Công nghệ thông tin | Solactive Global Semiconductor TOP4 Plus Index - KRW - Benchmark TR Net | 15/11/2022 | 31.183,22 | 5,76 | 20,20 |
| Cổ phiếu | 302,371 tỷ | - | KODEX | 0 | Công nghệ thông tin | FnGuide System Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Gross | 30/7/2021 | 10.552,46 | 2,19 | 15,06 |
| Cổ phiếu | 294,595 tỷ | - | Tiger ETF | 0,46 | Công nghệ thông tin | KRX Semicon Index - KRW - Benchmark TR Gross | 26/6/2006 | 38.535,30 | 2,15 | 13,93 |
| Cổ phiếu | 245,699 tỷ | - | NH-Amundi | 0,45 | Công nghệ thông tin | FnGuide K-Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Gross | 30/7/2021 | 11.629,66 | 1,81 | 13,62 |
| Cổ phiếu | 235,842 tỷ | - | Tiger ETF | 0,57 | Công nghệ thông tin | PHLX Semiconductor Sector Index - KRW - South Korean Won - Benchmark TR Net | 19/4/2022 | 25.476,37 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 178,671 tỷ | - | KODEX | 0,12 | Công nghệ thông tin | Hang Seng TECH Index - Benchmark TR Net | 16/12/2020 | 8.275,20 | 2,72 | 18,21 |
| Cổ phiếu | 174,058 tỷ | - | Tiger ETF | 0,40 | Công nghệ thông tin | FnGuide Software Index - KRW - Benchmark TR Gross | 16/5/2012 | 9.756,91 | 2,07 | 27,39 |
| Cổ phiếu | 139,594 tỷ | - | KODEX | 0,39 | Công nghệ thông tin | iSelect AI Semiconductor Core Equipment Index - KRW - Benchmark TR Net | 21/11/2023 | 10.372,91 | 5,98 | 35,77 |
| Cổ phiếu | 133,861 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | Mirae Asset Global Innovative Bluechip Top 10 Index - Benchmark TR Net | 29/8/2023 | 16.261,51 | 9,14 | 28,70 |
| Cổ phiếu | 110,788 tỷ | - | KODEX | 0,49 | Công nghệ thông tin | KRX Semiconductor Leverage Index - KRW - Benchmark TR Gross | 22/10/2024 | 11.655,99 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 96,715 tỷ | 520.740,3 | Vanguard | 0,09 | Công nghệ thông tin | MSCI US IMI 25/50 Information Technology | 26/1/2004 | 685,73 | 8,33 | 34,60 |
| Cổ phiếu | 87,374 tỷ | - | Tiger ETF | 0,45 | Công nghệ thông tin | iSelect AI Semiconductor Core Process Index - KRW - Benchmark TR Gross | 21/11/2023 | 9.120,37 | 5,83 | 33,56 |
| Cổ phiếu | 85,768 tỷ | - | Tiger ETF | 0 | Công nghệ thông tin | Morningstar Exponential Technologies Index - KRW - Benchmark TR Net | 1/8/2017 | 18.111,44 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 82,157 tỷ | 5,248 tr.đ. | SPDR | 0,09 | Công nghệ thông tin | S&P Technology Select Sector | 16/12/1998 | 260,99 | 9,94 | 36,56 |
| Cổ phiếu | 63,922 tỷ | - | E Fund | 0,45 | Công nghệ thông tin | SSE Science and Technology Innovation Board 50 Index - Benchmark TR Gross | 28/9/2020 | 1,03 | 4,22 | 46,51 |
| Cổ phiếu | 47,61 tỷ | - | CSOP | 1,04 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 28/8/2020 | 5,35 | 2,72 | 18,21 |
| Cổ phiếu | 43,684 tỷ | - | Capital | 0,26 | Công nghệ thông tin | ICE BofA 15+ Year US TECHNOLOGY & ELECTRONICS Index - TWD - Benchmark TR Net | 8/12/2017 | 29,08 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 41,515 tỷ | - | KODEX | 0,15 | Công nghệ thông tin | KOSPI 200 Information Technology - KRW | 25/9/2020 | 12.614,45 | 1,13 | 10,77 |
| Cổ phiếu | 40,373 tỷ | - | Cathay | 0,56 | Công nghệ thông tin | PHLX Semiconductor Sector Index | 23/4/2019 | 43,54 | 5,20 | 35,48 |
| Cổ phiếu | 40,34 tỷ | - | Global X | 0,59 | Công nghệ thông tin | FactSet Japan Semiconductor Index. - JPY - Benchmark TR Gross | 24/9/2021 | 1.961,61 | 2,25 | 19,20 |
| Cổ phiếu | 39,669 tỷ | - | Tiger ETF | 0,50 | Công nghệ thông tin | FactSet China Semiconductor Index - CNY - Benchmark TR Net | 6/8/2021 | 6.614,01 | 3,22 | 50,66 |
| Cổ phiếu | 35,168 tỷ | - | Tiger ETF | 0,58 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Index | 23/8/2022 | 8.657,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 33,283 tỷ | - | KODEX | 0,45 | Công nghệ thông tin | iSelect US AI Software TOP10 Index - KRW - Benchmark Price Return | 22/4/2025 | 12.479,84 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 31,5 tỷ | - | KODEX | 0 | Công nghệ thông tin | Korea Taiwan IT Premier Index - KRW - Benchmark TR Net | 11/6/2018 | 28.749,50 | 2,18 | 16,63 |
| Cổ phiếu | 31,37 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | FactSet JapanSemiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net | 19/9/2023 | 13.228,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 30,553 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | FnGuide Semiconductor TOP10 Index - KRW - Benchmark TR Gross | 23/7/2024 | 6.693,58 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 30,35 tỷ | - | Hanwha | 0,50 | Công nghệ thông tin | Nasdaq-100 Technology Sector Index - Benchmark TR Net | 13/12/2017 | 38.264,28 | 6,28 | 35,84 |
| Cổ phiếu | 30,077 tỷ | - | ChinaAMC | 0,65 | Công nghệ thông tin | Hang Seng TECH Index - Benchmark TR Gross | 18/5/2021 | 0,73 | 2,07 | 14,59 |
| Cổ phiếu | 29,647 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | Indxx Global Cloud Computing Index | 3/12/2020 | 11.358,19 | 5,43 | 36,61 |
| Cổ phiếu | 28,969 tỷ | - | Hanwha | 0,50 | Công nghệ thông tin | Solactive Japan Semiconductor Materials and Equipment Index - JPY - Benchmark TR Net | 31/8/2023 | 13.843,40 | 3,38 | 21,37 |
| Cổ phiếu | 27,392 tỷ | 7,213 tr.đ. | VanEck | 0,35 | Công nghệ thông tin | MVIS US Listed Semiconductor 25 | 5/5/2000 | 291,71 | 6,49 | 36,41 |
| Cổ phiếu | 25,965 tỷ | - | KODEX | 0,30 | Công nghệ thông tin | KEDI US Tech 1 Trillion Dollar Company Focus Index - KRW - Benchmark Price Return | 10/9/2024 | 13.402,21 | 14,90 | 35,14 |
| Cổ phiếu | 25,62 tỷ | - | ChinaAMC | 0,60 | Công nghệ thông tin | China Securities Semiconductor Chip Index - CNY - Benchmark TR Gross | 20/1/2020 | 1,22 | 4,39 | 62,29 |
| Cổ phiếu | 25,289 tỷ | - | ICBC | 0,52 | Công nghệ thông tin | China Securities Hong Kong Stock Connect Technology Index - CNY - Benchmark TR Gross | 30/6/2022 | 1,34 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 25,196 tỷ | - | Tiger ETF | 0,69 | Công nghệ thông tin | KOSPI 200 Index | 12/5/2016 | 33.094,91 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 24,863 tỷ | - | KODEX | 0,25 | Công nghệ thông tin | Technology Select Sector Index | 1/8/2023 | 15.659,58 | 10,01 | 36,81 |
| Cổ phiếu | 24,23 tỷ | - | ChinaAMC | 0,65 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Internet Technology Index - CNY - Benchmark TR Gross | 26/1/2021 | 0,51 | 2,15 | 16,06 |
| Cổ phiếu | 22,186 tỷ | 740.930,1 | iShares | 0,39 | Công nghệ thông tin | Russell 1000 Technology RIC 22.5/45 Capped Index | 15/5/2000 | 178,59 | 10,12 | 36,47 |
| Cổ phiếu | 21,947 tỷ | - | KODEX | 0,45 | Công nghệ thông tin | KRX IT Hardware - KRW | 28/3/2017 | 17.865,15 | 1,64 | 14,33 |
| Cổ phiếu | 21,062 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | FactSet TSMC Value Chain Index - KRW - Benchmark TR Net | 4/4/2023 | 17.236,21 | 8,77 | 29,72 |
| Cổ phiếu | 19,943 tỷ | - | Nippon | 0,22 | Công nghệ thông tin | Nifty IT Index - INR - Benchmark TR Net | 26/6/2020 | 39,21 | 6,97 | 27,28 |
| Cổ phiếu | 19,324 tỷ | - | ACE | 0,25 | Công nghệ thông tin | Hang Seng TECH Index - Benchmark TR Gross | 16/12/2020 | 8.097,08 | 2,73 | 18,25 |
| Cổ phiếu | 18,716 tỷ | - | iShares | 0,25 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 14/9/2020 | 11,47 | 2,72 | 18,24 |
| Cổ phiếu | 16,839 tỷ | - | Simplex | 0,50 | Công nghệ thông tin | TSE Mothers Index | 31/1/2018 | 583,14 | 4,08 | 25,14 |
| Cổ phiếu | 16,743 tỷ | - | Invesco | 1,05 | Công nghệ thông tin | Nasdaq Technology Market Cap Weighted Index - CNY - Chinese Renminbi - Benchmark TR Gross | 19/7/2023 | 1,64 | 10,13 | 38,42 |
| Cổ phiếu | 15,537 tỷ | - | Fubon | 0,19 | Công nghệ thông tin | Fubon Taiwan Technology Index - - Benchmark TR Gross | 28/8/2006 | 201,60 | 4,26 | 22,13 |
| Cổ phiếu | 14,449 tỷ | - | Hanwha | 0,50 | Công nghệ thông tin | iSelect US Tech10 Index - KRW - Benchmark TR Net | 18/7/2023 | 29.300,58 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 14,385 tỷ | 326.661,4 | Fidelity | 0,08 | Công nghệ thông tin | MSCI USA IMI Information Technology 25/50 Index | 21/10/2013 | 203,92 | 8,94 | 36,50 |
| Cổ phiếu | 14,161 tỷ | 136,805 tr.đ. | Direxion | 0,75 | Công nghệ thông tin | NYSE Semiconductor Index - Benchmark TR Gross | 11/3/2010 | 27,34 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 14,095 tỷ | 5,729 tr.đ. | iShares | 0,35 | Công nghệ thông tin | NYSE Semiconductor Index - Benchmark TR Gross | 10/7/2001 | 246,58 | 4,85 | 32,96 |
| Cổ phiếu | 13,092 tỷ | - | NEXT FUNDS | 0,42 | Công nghệ thông tin | Nikkei Semiconductor Stock Index - JPY - Benchmark TR Gross | 3/6/2024 | 1.806,58 | 3,04 | 22,15 |
| Cổ phiếu | 12,938 tỷ | - | Global X | 0,41 | Công nghệ thông tin | PHLX / Semiconductor | 11/4/2023 | 2.038,66 | 5,66 | 30,41 |
| Cổ phiếu | 12,871 tỷ | - | iShares | 0,15 | Công nghệ thông tin | S&P 500 CAPPED 35/20 INFORMATION TECHNOLOGY NTR | 20/11/2015 | 37,75 | 12,28 | 38,11 |
| Cổ phiếu | 12,734 tỷ | - | Tiger ETF | 0,35 | Công nghệ thông tin | KRX CSI Korea-China Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net | 22/12/2022 | 16.554,91 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 12,604 tỷ | - | Capital | 0,40 | Công nghệ thông tin | Taiwan Semiconductor Income Index - TWD - Taiwan Dollar - Benchmark TR Net | 29/5/2023 | 17,85 | 3,26 | 19,41 |
| Cổ phiếu | 12,091 tỷ | - | E Fund | 0,25 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 18/5/2021 | 0,75 | 2,40 | 19,13 |
| Cổ phiếu | 12,046 tỷ | - | Invesco | 0,60 | Công nghệ thông tin | CSI Hong Kong Stock Connect Technology Index - Benchmark TR Gross | 21/6/2021 | 0,75 | 2,68 | 22,92 |
| Cổ phiếu | 11,889 tỷ | 4,334 tr.đ. | iShares | 0,41 | Công nghệ thông tin | S&P North American Expanded Technology Software Index | 10/7/2001 | 111,31 | 9,89 | 46,04 |
| Cổ phiếu | 11,572 tỷ | - | Guotai | 0,60 | Công nghệ thông tin | China Exchange Services Semiconductor Chip Industry Index Yield - CNY - Benchmark TR Gross | 16/5/2019 | 1,14 | 4,32 | 65,83 |
| Cổ phiếu | 11,339 tỷ | - | Hanwha | 0,01 | Công nghệ thông tin | iSelect US Tech10 Index - KRW - Benchmark TR Net | 18/7/2023 | 19.024,63 | 14,13 | 38,27 |
| Cổ phiếu | 11,117 tỷ | - | KoAct | 0,50 | Công nghệ thông tin | | 20/5/2025 | 11.762,66 | 7,84 | 41,70 |
| Cổ phiếu | 10,937 tỷ | - | HSBC | 0,50 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 9/12/2020 | 59,31 | 2,72 | 18,21 |
| Cổ phiếu | 10,745 tỷ | - | KODEX | 0,45 | Công nghệ thông tin | Dow Jones Taiwan Technology Dividend 30 Index - KRW - Benchmark Price Return | 23/7/2024 | 9.834,02 | 2,05 | 15,87 |
| Cổ phiếu | 10,666 tỷ | - | Tiger ETF | 0,77 | Công nghệ thông tin | KRX Information Technology Index - KRW - Benchmark TR Gross | 28/11/2023 | 10.592,36 | 1,85 | 12,16 |
| Cổ phiếu | 10,398 tỷ | - | CSOP | 1,99 | Công nghệ thông tin | Hang Seng TECH Index - HKD | 28/9/2018 | 5,38 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,255 tỷ | - | KoAct | 0,50 | Công nghệ thông tin | | 11/3/2025 | 12.766,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,129 tỷ | - | KODEX | 0,25 | Công nghệ thông tin | KRX CSI Korea-China Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net | 22/12/2022 | 16.959,19 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,594 tỷ | - | Capital | 0,33 | Công nghệ thông tin | TIP Customized Taiwan Tech High Dividend and Growth Index - TWD - Benchmark TR Gross | 29/4/2024 | 9,50 | 2,26 | 15,19 |
| Cổ phiếu | 9,404 tỷ | - | KODEX | 0 | Công nghệ thông tin | | 1/2/2023 | 18.668,94 | 3,51 | 20,58 |
| Cổ phiếu | 8,887 tỷ | - | Kiwoom | 0,39 | Công nghệ thông tin | Solactive K-Tech Top 10 Index - KRW - Benchmark Price Return | 31/10/2023 | 12.692,50 | 1,62 | 12,91 |
| Cổ phiếu | 8,365 tỷ | - | E Fund | 0,60 | Công nghệ thông tin | CSI Science & Tech Innovation & Entrepreneurship 50 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 28/6/2021 | 0,59 | 4,50 | 32,02 |
| Cổ phiếu | 7,63 tỷ | - | KBStar ETF | 0,05 | Công nghệ thông tin | KOSPI 200 Information Technology - KRW | 7/12/2017 | 14.804,17 | 0,96 | 8,23 |
| Cổ phiếu | 7,623 tỷ | - | Midas Funds | 0 | Công nghệ thông tin | | 6/8/2024 | 23.642,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 7,205 tỷ | - | Hanwha | 0,50 | Công nghệ thông tin | iSelect Global HBM Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net | 22/9/2022 | 20.422,19 | 2,41 | 15,07 |
| Cổ phiếu | 5,797 tỷ | 9,529 tr.đ. | YieldMax | 0,99 | Công nghệ thông tin | | 22/2/2024 | 22,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 5,651 tỷ | 146.836,7 | iShares | 0,41 | Công nghệ thông tin | S&P Global 1200 Information Technology 4.5/22.5/45 Capped Index - Benchmark TR Net | 12/11/2001 | 95,38 | 8,30 | 34,73 |
| Cổ phiếu | 5,267 tỷ | - | CSOP | 1,78 | Công nghệ thông tin | Hang Seng TECH Index - HKD | 9/12/2020 | 1,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 5,22 tỷ | - | Fubon | 0,44 | Công nghệ thông tin | NYSE FactSet Taiwan Core Semiconductor Index - TWD - Benchmark Price Return | 10/6/2021 | 17,87 | 5,32 | 25,39 |
| Cổ phiếu | 5,126 tỷ | - | Xtrackers | 0,25 | Công nghệ thông tin | MSCI World Information Technology 20/35 Custom Index - USD | 9/3/2016 | 106,46 | 10,93 | 38,21 |
| Cổ phiếu | 4,946 tỷ | - | Hang Seng | 0,69 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 4/9/2020 | 5,52 | 2,72 | 18,22 |
| Cổ phiếu | 4,841 tỷ | - | NH-Amundi | 0,45 | Công nghệ thông tin | FnGuide Semiconductor Core Process Tech Index - KRW - Benchmark TR Gross | 27/2/2024 | 6.363,47 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 4,613 tỷ | - | SinoPac | 1,02 | Công nghệ thông tin | CSI All Index - CNY - Benchmark TR Net | 23/3/2021 | 7,97 | 3,38 | 34,77 |
| Cổ phiếu | 4,479 tỷ | 15,445 tr.đ. | GraniteShares | 1,06 | Công nghệ thông tin | NVIDIA Corporation | 13/12/2022 | 83,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 4,024 tỷ | - | Harvest | 0,60 | Công nghệ thông tin | China Securities Software Service Index - CNY - Benchmark TR Gross | 29/1/2021 | 0,83 | 4,32 | 75,22 |
| Cổ phiếu | 3,769 tỷ | - | KoAct | 0,50 | Công nghệ thông tin | | 14/5/2024 | 6.872,66 | 1,29 | 14,88 |
| Cổ phiếu | 3,646 tỷ | 1,523 tr.đ. | Direxion | 0,85 | Công nghệ thông tin | S&P Technology Select Sector | 17/12/2008 | 101,69 | 9,99 | 36,87 |
| Cổ phiếu | 3,622 tỷ | 299.727,3 | Invesco | 0,40 | Công nghệ thông tin | S&P 500 Equal Weighted / Information Technology -SEC | 1/11/2006 | 41,39 | 5,70 | 27,70 |
| Cổ phiếu | 3,589 tỷ | - | Kotak | 0,22 | Công nghệ thông tin | Nifty IT Index - INR - Benchmark TR Net | 26/2/2021 | 40,24 | 7,16 | 27,88 |
| Cổ phiếu | 3,459 tỷ | 190.376,4 | First Trust | 0,60 | Công nghệ thông tin | ISE Cloud Computing Index | 5/7/2011 | 122,43 | 8,52 | 34,70 |
| Cổ phiếu | 3,448 tỷ | - | SOL | 0,45 | Công nghệ thông tin | FnGuide Semiconductor Price Return Index - KRW - Benchmark TR Gross | 25/4/2023 | 12.253,61 | 4,29 | 32,44 |
| Cổ phiếu | 3,419 tỷ | 106.178,5 | iShares | 0,46 | Công nghệ thông tin | Morningstar Exponential Technologies Index | 19/3/2015 | 66,31 | 3,18 | 27,17 |