| Cổ phiếu | 2,854 Bio. | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | INDXX US Tech Top 10 Index - KRW - Benchmark TR Net | 8/4/2021 | 20.580,10 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,074 Bio. | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | PHLX / Semiconductor | 8/4/2021 | 15.160,36 | 4,33 | 28,62 |
| Cổ phiếu | 594,518 tỷ | - | KODEX | 0,45 | Công nghệ thông tin | KRX Semicon Index - KRW - Benchmark TR Gross | 27/6/2006 | 29.191,41 | 1,42 | 9,75 |
| Cổ phiếu | 566,041 tỷ | - | Tiger ETF | 0,45 | Công nghệ thông tin | FnGuide Semiconductor TOP10 Index - KRW - Benchmark TR Gross | 10/8/2021 | 9.228,48 | 1,35 | 9,14 |
| Cổ phiếu | 477,44 tỷ | - | Tiger ETF | 0,40 | Công nghệ thông tin | KOSPI 200 Information Technology - KRW | 5/4/2011 | 24.562,87 | 0,77 | 7,74 |
| Cổ phiếu | 418,053 tỷ | - | KODEX | 0,09 | Công nghệ thông tin | MVIS US Listed Semiconductor 25 Index - Benchmark TR Net | 30/6/2021 | 19.425,63 | 5,24 | 29,35 |
| Cổ phiếu | 285,116 tỷ | - | ACE | 0,45 | Công nghệ thông tin | Solactive Global Semiconductor TOP4 Plus Index - KRW - Benchmark TR Net | 15/11/2022 | 22.314,64 | 3,78 | 14,69 |
| Cổ phiếu | 272,664 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | PHLX US AI Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net | 26/11/2024 | 7.915,00 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 210,991 tỷ | - | Tiger ETF | 0,46 | Công nghệ thông tin | KRX Semicon Index - KRW - Benchmark TR Gross | 26/6/2006 | 30.151,66 | 1,42 | 9,75 |
| Cổ phiếu | 196,966 tỷ | - | NH-Amundi | 0,45 | Công nghệ thông tin | FnGuide K-Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Gross | 30/7/2021 | 9.104,37 | 1,25 | 9,32 |
| Cổ phiếu | 159,517 tỷ | - | Tiger ETF | 0,57 | Công nghệ thông tin | PHLX Semiconductor Sector Index - KRW - South Korean Won - Benchmark TR Net | 19/4/2022 | 14.001,83 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 128,893 tỷ | - | KODEX | 0,39 | Công nghệ thông tin | iSelect AI Power Core Equipment Index - KRW - Benchmark Price Return | 9/7/2024 | 8.994,17 | 1,40 | 16,26 |
| Cổ phiếu | 120,215 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | Mirae Asset Global Innovative Bluechip Top 10 Index - Benchmark TR Net | 29/8/2023 | 13.673,66 | 8,23 | 25,87 |
| Cổ phiếu | 100,092 tỷ | - | Tiger ETF | 0,40 | Công nghệ thông tin | FnGuide Software Index - KRW - Benchmark TR Gross | 16/5/2012 | 7.682,11 | 1,43 | 17,42 |
| Cổ phiếu | 98,782 tỷ | - | KODEX | 0 | Công nghệ thông tin | FnGuide System Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Gross | 30/7/2021 | 8.024,22 | 1,42 | 10,34 |
| Cổ phiếu | 91,665 tỷ | - | KODEX | 0,39 | Công nghệ thông tin | iSelect AI Semiconductor Core Equipment Index - KRW - Benchmark TR Net | 21/11/2023 | 7.676,14 | 3,19 | 23,14 |
| Cổ phiếu | 77,719 tỷ | - | Tiger ETF | 0 | Công nghệ thông tin | Morningstar Exponential Technologies Index - KRW - Benchmark TR Net | 1/8/2017 | 14.862,03 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 71,354 tỷ | 754.292,2 | Vanguard | 0,09 | Công nghệ thông tin | MSCI US IMI 25/50 Information Technology | 26/1/2004 | 520,50 | 8,50 | 36,02 |
| Cổ phiếu | 60,179 tỷ | - | KODEX | 0,49 | Công nghệ thông tin | KRX Semiconductor Leverage Index - KRW - Benchmark TR Gross | 22/10/2024 | 7.272,13 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 59,857 tỷ | 5,635 tr.đ. | SPDR | 0,09 | Công nghệ thông tin | S&P Technology Select Sector | 16/12/1998 | 198,53 | 7,25 | 27,84 |
| Cổ phiếu | 59,743 tỷ | - | E Fund | 0,45 | Công nghệ thông tin | SSE Science and Technology Innovation Board 50 Index - Benchmark TR Gross | 28/9/2020 | 1,04 | 5,71 | 58,17 |
| Cổ phiếu | 55,233 tỷ | - | Tiger ETF | 0,45 | Công nghệ thông tin | iSelect AI Semiconductor Core Process Index - KRW - Benchmark TR Gross | 21/11/2023 | 7.274,39 | 3,59 | 24,32 |
| Cổ phiếu | 48,317 tỷ | - | Capital | 0,26 | Công nghệ thông tin | ICE BofA 15+ Year US TECHNOLOGY & ELECTRONICS Index - TWD - Benchmark TR Net | 8/12/2017 | 32,07 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 40,723 tỷ | - | CSOP | 1,04 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 28/8/2020 | 4,81 | 2,48 | 17,21 |
| Cổ phiếu | 37,876 tỷ | - | Tiger ETF | 0,50 | Công nghệ thông tin | FactSet China Semiconductor Index - CNY - Benchmark TR Net | 6/8/2021 | 6.866,66 | 3,05 | 47,35 |
| Cổ phiếu | 34,231 tỷ | - | Global X | 0,59 | Công nghệ thông tin | FactSet Japan Semiconductor Index. - JPY - Benchmark TR Gross | 24/9/2021 | 1.399,37 | 1,51 | 14,18 |
| Cổ phiếu | 34,009 tỷ | - | Cathay | 0,56 | Công nghệ thông tin | PHLX / Semiconductor | 23/4/2019 | 33,71 | 4,30 | 28,72 |
| Cổ phiếu | 30,877 tỷ | - | KODEX | 0,15 | Công nghệ thông tin | KOSPI 200 Information Technology - KRW | 25/9/2020 | 9.571,06 | 0,77 | 7,73 |
| Cổ phiếu | 28,608 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | Indxx Global Cloud Computing Index | 3/12/2020 | 10.382,04 | 4,85 | 32,64 |
| Cổ phiếu | 27,573 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | FactSet JapanSemiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net | 19/9/2023 | 9.850,01 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 27,482 tỷ | - | KODEX | 0,30 | Công nghệ thông tin | KEDI US Tech 1 Trillion Dollar Company Focus Index - KRW - Benchmark Price Return | 10/9/2024 | 10.464,59 | 12,60 | 30,06 |
| Cổ phiếu | 24,559 tỷ | - | KODEX | 0 | Công nghệ thông tin | Korea Taiwan IT Premier Index - KRW - Benchmark TR Net | 11/6/2018 | 21.481,11 | 1,52 | 12,13 |
| Cổ phiếu | 23,932 tỷ | - | Hanwha | 0,50 | Công nghệ thông tin | Nasdaq-100 Technology Sector Index - Benchmark TR Net | 13/12/2017 | 29.808,67 | 5,62 | 31,71 |
| Cổ phiếu | 23,456 tỷ | - | ChinaAMC | 0,60 | Công nghệ thông tin | China Securities Semiconductor Chip Index - CNY - Benchmark TR Gross | 20/1/2020 | 1,25 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 23,147 tỷ | - | Hanwha | 0,50 | Công nghệ thông tin | Solactive Japan Semiconductor Materials and Equipment Index - JPY - Benchmark TR Net | 31/8/2023 | 10.423,74 | 2,89 | 17,75 |
| Cổ phiếu | 22,122 tỷ | - | ChinaAMC | 0,65 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Internet Technology Index - CNY - Benchmark TR Gross | 26/1/2021 | 0,45 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,703 tỷ | - | KODEX | 0,25 | Công nghệ thông tin | Technology Select Sector Index | 1/8/2023 | 12.294,09 | 8,25 | 31,48 |
| Cổ phiếu | 20,622 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | FnGuide Semiconductor TOP10 Index - KRW - Benchmark TR Gross | 23/7/2024 | 4.082,21 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 19,943 tỷ | - | Nippon | 0,22 | Công nghệ thông tin | Nifty IT Index - INR - Benchmark TR Net | 26/6/2020 | 39,21 | 6,97 | 27,28 |
| Cổ phiếu | 18,637 tỷ | - | ICBC | 0,52 | Công nghệ thông tin | China Securities Hong Kong Stock Connect Technology Index - CNY - Benchmark TR Gross | 30/6/2022 | 1,18 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 18,025 tỷ | 7,51 tr.đ. | VanEck | 0,35 | Công nghệ thông tin | MVIS US Listed Semiconductor 25 | 5/5/2000 | 201,41 | 4,44 | 25,20 |
| Cổ phiếu | 17,414 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Công nghệ thông tin | FactSet TSMC Value Chain Index - KRW - Benchmark TR Net | 4/4/2023 | 12.907,94 | 5,02 | 20,46 |
| Cổ phiếu | 16,582 tỷ | 917.231,1 | iShares | 0,39 | Công nghệ thông tin | Russell 1000 Technology RIC 22.5/45 Capped Index | 15/5/2000 | 135,76 | 8,42 | 31,61 |
| Cổ phiếu | 16,553 tỷ | - | Simplex | 0,50 | Công nghệ thông tin | TSE Mothers Index | 31/1/2018 | 497,31 | 3,38 | 21,63 |
| Cổ phiếu | 15,694 tỷ | - | KODEX | 0,45 | Công nghệ thông tin | KRX IT Hardware - KRW | 28/3/2017 | 14.197,01 | 1,09 | 9,89 |
| Cổ phiếu | 15,209 tỷ | - | Tiger ETF | 0,69 | Công nghệ thông tin | KOSPI 200 Index | 12/5/2016 | 19.540,90 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 14,748 tỷ | - | iShares | 0,25 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 14/9/2020 | 10,30 | 2,48 | 17,20 |
| Cổ phiếu | 13,442 tỷ | - | Fubon | 0,19 | Công nghệ thông tin | Fubon Taiwan Technology Index - - Benchmark TR Gross | 28/8/2006 | 159,45 | 2,87 | 15,65 |
| Cổ phiếu | 11,813 tỷ | - | Capital | 0,40 | Công nghệ thông tin | Taiwan Semiconductor Income Index - TWD - Taiwan Dollar - Benchmark TR Net | 29/5/2023 | 15,85 | 2,29 | 13,41 |
| Cổ phiếu | 11,677 tỷ | - | NEXT FUNDS | 0,42 | Công nghệ thông tin | Nikkei Semiconductor Stock Index - JPY - Benchmark TR Gross | 3/6/2024 | 1.249,07 | 2,17 | 16,31 |
| Cổ phiếu | 11,639 tỷ | - | E Fund | 0,25 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 18/5/2021 | 0,69 | 2,64 | 19,69 |
| Cổ phiếu | 11,229 tỷ | - | Hanwha | 0,01 | Công nghệ thông tin | iSelect US Tech10 Index - KRW - Benchmark TR Net | 18/7/2023 | 15.062,12 | 11,97 | 32,95 |
| Cổ phiếu | 11,095 tỷ | - | Global X | 0,41 | Công nghệ thông tin | PHLX / Semiconductor | 11/4/2023 | 1.331,08 | 3,94 | 21,86 |
| Cổ phiếu | 11,067 tỷ | - | Tiger ETF | 0,35 | Công nghệ thông tin | KRX CSI Korea-China Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net | 22/12/2022 | 15.115,61 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,75 tỷ | 459.805,6 | Fidelity | 0,08 | Công nghệ thông tin | MSCI USA IMI Information Technology 25/50 Index | 21/10/2013 | 154,81 | 6,64 | 27,76 |
| Cổ phiếu | 10,434 tỷ | - | Guotai | 0,60 | Công nghệ thông tin | China Exchange Services Semiconductor Chip Industry Index Yield - CNY - Benchmark TR Gross | 16/5/2019 | 1,17 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,985 tỷ | 3,889 tr.đ. | iShares | 0,35 | Công nghệ thông tin | NYSE Semiconductor Index - Benchmark TR Gross | 10/7/2001 | 172,58 | 4,04 | 26,32 |
| Cổ phiếu | 9,824 tỷ | 6,49 tr.đ. | iShares | 0,41 | Công nghệ thông tin | S&P North American Expanded Technology Software Index | 10/7/2001 | 87,29 | 8,86 | 44,77 |
| Cổ phiếu | 9,799 tỷ | - | Invesco | 1,05 | Công nghệ thông tin | Nasdaq Technology Market Cap Weighted Index - CNY - Chinese Renminbi - Benchmark TR Gross | 19/7/2023 | 1,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,563 tỷ | - | Capital | 0,33 | Công nghệ thông tin | TIP Customized Taiwan Tech High Dividend and Growth Index - TWD - Benchmark TR Gross | 24/4/2024 | 8,39 | 1,88 | 11,92 |
| Cổ phiếu | 9,273 tỷ | - | Hanwha | 0,50 | Công nghệ thông tin | iSelect US Tech10 Index - KRW - Benchmark TR Net | 18/7/2023 | 18.842,56 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,002 tỷ | - | iShares | 0,15 | Công nghệ thông tin | S&P 500 CAPPED 35/20 INFORMATION TECHNOLOGY NTR | 20/11/2015 | 28,64 | 9,30 | 29,44 |
| Cổ phiếu | 8,848 tỷ | - | KODEX | 0,25 | Công nghệ thông tin | KRX CSI Korea-China Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net | 22/12/2022 | 15.176,79 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,782 tỷ | - | KODEX | 0,45 | Công nghệ thông tin | Dow Jones Taiwan Technology Dividend 30 Index - KRW - Benchmark Price Return | 23/7/2024 | 8.040,16 | 1,57 | 11,92 |
| Cổ phiếu | 8,645 tỷ | - | KoAct | 0,50 | Công nghệ thông tin | | 11/3/2025 | 8.859,19 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,2 tỷ | - | E Fund | 0,60 | Công nghệ thông tin | CSI Science & Tech Innovation & Entrepreneurship 50 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 28/6/2021 | 0,52 | 5,68 | 32,54 |
| Cổ phiếu | 7,746 tỷ | - | Tiger ETF | 0,77 | Công nghệ thông tin | KRX Information Technology Index - KRW - Benchmark TR Gross | 28/11/2023 | 7.751,72 | 1,07 | 8,76 |
| Cổ phiếu | 7,63 tỷ | - | KBStar ETF | 0,05 | Công nghệ thông tin | KOSPI 200 Information Technology - KRW | 7/12/2017 | 14.804,17 | 0,96 | 8,23 |
| Cổ phiếu | 7,597 tỷ | 118,034 tr.đ. | Direxion | 0,75 | Công nghệ thông tin | NYSE Semiconductor Index - Benchmark TR Gross | 11/3/2010 | 10,30 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 7,253 tỷ | - | Invesco | 0,60 | Công nghệ thông tin | CSI Hong Kong Stock Connect Technology Index - Benchmark TR Gross | 21/6/2021 | 0,65 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 7,113 tỷ | 66,729 tr.đ. | Direxion | 1,03 | Công nghệ thông tin | NYSE Semiconductor Index - USD - Benchmark TR Gross | 11/3/2010 | 3,53 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,679 tỷ | - | KODEX | 0 | Công nghệ thông tin | | 1/2/2023 | 14.177,60 | 2,13 | 13,48 |
| Cổ phiếu | 6,628 tỷ | - | Midas Funds | 0 | Công nghệ thông tin | | 6/8/2024 | 19.719,30 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,316 tỷ | - | HSBC | 0,50 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 9/12/2020 | 53,16 | 2,42 | 16,74 |
| Cổ phiếu | 6,316 tỷ | - | KOSEF | 0,49 | Công nghệ thông tin | Solactive K-Semiconductor North America Supply Chain - KRW - Benchmark TR Net | 23/7/2024 | 7.518,72 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 5,479 tỷ | - | CSOP | 1,78 | Công nghệ thông tin | Hang Seng TECH Index - HKD | 9/12/2020 | 2,12 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 5,308 tỷ | - | Hanwha | 0,50 | Công nghệ thông tin | iSelect Global HBM Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net | 22/9/2022 | 15.202,39 | 1,55 | 10,92 |
| Cổ phiếu | 4,842 tỷ | - | Fubon | 0,44 | Công nghệ thông tin | NYSE FactSet Taiwan Core Semiconductor Index - TWD - Benchmark Price Return | 10/6/2021 | 14,34 | 3,63 | 17,47 |
| Cổ phiếu | 4,346 tỷ | - | SinoPac | 1,02 | Công nghệ thông tin | CSI All Index - CNY - Benchmark TR Net | 23/3/2021 | 7,97 | 3,38 | 34,77 |
| Cổ phiếu | 4,112 tỷ | - | Hang Seng | 0,69 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 4/9/2020 | 4,99 | 2,42 | 16,74 |
| Cổ phiếu | 4,103 tỷ | 374.868,6 | iShares | 0,41 | Công nghệ thông tin | S&P Global 1200 Information Technology 4.5/22.5/45 Capped Index - Benchmark TR Net | 12/11/2001 | 73,00 | 6,19 | 26,15 |
| Cổ phiếu | 3,859 tỷ | - | Xtrackers | 0,25 | Công nghệ thông tin | MSCI World Information Technology 20/35 Custom Index - USD | 9/3/2016 | 81,15 | 8,07 | 29,02 |
| Cổ phiếu | 3,809 tỷ | 22,679 tr.đ. | GraniteShares | 1,06 | Công nghệ thông tin | NVIDIA Corporation | 13/12/2022 | 36,94 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 3,668 tỷ | - | NH-Amundi | 0,45 | Công nghệ thông tin | FnGuide Semiconductor Core Process Tech Index - KRW - Benchmark TR Gross | 27/2/2024 | 5.674,49 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 3,288 tỷ | - | ChinaAMC | 0,20 | Công nghệ thông tin | SSE Science and Technology Innovation Board 100 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 8/11/2023 | 0,93 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 3,032 tỷ | - | E Fund | 0,20 | Công nghệ thông tin | China Securities Cloud Computing and Big Data Subject Index - CNY - Benchmark TR Gross | 29/3/2021 | 1,10 | 5,64 | 55,35 |
| Cổ phiếu | 3,027 tỷ | - | Hwabao | 0,60 | Công nghệ thông tin | China Securities Technology Leading Index - CNY - Benchmark TR Gross | 22/7/2019 | 1,25 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,935 tỷ | - | Kiwoom | 0,39 | Công nghệ thông tin | Solactive K-Tech Top 10 Index - KRW - Benchmark Price Return | 31/10/2023 | 9.814,32 | 1,14 | 10,38 |
| Cổ phiếu | 2,839 tỷ | 262.857 | First Trust | 0,60 | Công nghệ thông tin | ISE Cloud Computing Index | 5/7/2011 | 96,25 | 7,40 | 26,48 |
| Cổ phiếu | 2,828 tỷ | 426.411,1 | Invesco | 0,40 | Công nghệ thông tin | S&P 500 Equal Weighted / Information Technology -SEC | 1/11/2006 | 31,99 | 4,67 | 23,00 |
| Cổ phiếu | 2,754 tỷ | 185.453,9 | iShares | 0,46 | Công nghệ thông tin | Morningstar Exponential Technologies Index | 19/3/2015 | 54,05 | 2,57 | 22,00 |
| Cổ phiếu | 2,718 tỷ | - | Harvest | 0,60 | Công nghệ thông tin | China Securities Software Service Index - CNY - Benchmark TR Gross | 29/1/2021 | 0,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,669 tỷ | - | KoAct | 0,50 | Công nghệ thông tin | | 14/5/2024 | 5.967,91 | 1,10 | 12,49 |
| Cổ phiếu | 2,537 tỷ | 223.705,8 | First Trust | 0,57 | Công nghệ thông tin | NASDAQ-100 Technology Sector Index | 19/4/2006 | 163,97 | 5,57 | 32,06 |
| Cổ phiếu | 2,473 tỷ | 135.575,1 | First Trust | 0,50 | Công nghệ thông tin | NASDAQ Technology Dividend Index | 14/8/2012 | 69,49 | 4,42 | 21,43 |
| Cổ phiếu | 2,469 tỷ | - | Kiwoom | 0,40 | Công nghệ thông tin | Solactive Global Power Semiconductor Index - Benchmark Price Return | 21/12/2023 | 5.502,47 | 1,50 | 18,65 |
| Cổ phiếu | 2,317 tỷ | - | SOL | 0,45 | Công nghệ thông tin | FnGuide Semiconductor Price Return Index - KRW - Benchmark TR Gross | 25/4/2023 | 9.770,02 | 2,54 | 21,65 |
| Cổ phiếu | 2,312 tỷ | 5,938 tr.đ. | YieldMax | 0,99 | Công nghệ thông tin | | 22/2/2024 | 19,92 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,268 tỷ | - | Tiger ETF | 0 | Công nghệ thông tin | KOSDAQ 150 Index - KRW | 15/12/2016 | 11.416,26 | 1,91 | 18,03 |
| Cổ phiếu | 2,255 tỷ | 34,061 tr.đ. | GraniteShares | 1,50 | Công nghệ thông tin | | 21/8/2023 | 1,35 | 0 | 0 |